🔍 Search: SỰ BẮT CHẸT
🌟 SỰ BẮT CHẸT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구박
(驅迫)
☆
Danh từ
-
1
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.
1 SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.
-
1
못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.